Trang chủDELTAMAGNT • NSE
add
Delta Manufacturing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
103,64 ₹
Mức chênh lệch một ngày
103,55 ₹ - 109,18 ₹
Phạm vi một năm
82,05 ₹ - 136,04 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T INR
Số lượng trung bình
35,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,58 Tr | -5,11% |
Chi phí hoạt động | 107,97 Tr | 6,25% |
Thu nhập ròng | -29,62 Tr | -17,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,07 | -23,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,97 Tr | -283,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,64 Tr | -80,42% |
Tổng tài sản | 890,02 Tr | -10,85% |
Tổng nợ | 681,62 Tr | 0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,62 Tr | -17,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
378