Trang chủDESN • SWX
add
Dottikon ES Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
217,50 CHF
Mức chênh lệch một ngày
217,00 CHF - 222,00 CHF
Phạm vi một năm
206,00 CHF - 270,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T CHF
Số lượng trung bình
3,55 N
Tỷ số P/E
40,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,63 Tr | 2,81% |
Chi phí hoạt động | 35,50 Tr | 7,07% |
Thu nhập ròng | 16,13 Tr | -13,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,00 | -16,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,85 Tr | -9,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,01 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,28 T | — |
Tổng nợ | 365,94 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 917,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,13 Tr | -13,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,89 Tr | -52,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,58 Tr | 13,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,74 Tr | -25,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,30 Tr | -1.262,64% |
Dòng tiền tự do | -21,21 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
770