Trang chủDFAM • IDX
add
Dafam Property Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 68,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
94,99 T IDR
Số lượng trung bình
242,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,62 T | 0,10% |
Chi phí hoạt động | 7,45 T | -0,45% |
Thu nhập ròng | -2,64 T | 32,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,89 | 32,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 T | -14,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 T | 103,44% |
Tổng tài sản | 243,10 T | -2,02% |
Tổng nợ | 213,22 T | 2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,64 T | 32,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,57 T | 322,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,73 Tr | -135,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,62 T | -61,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 781,48 Tr | 267,15% |
Dòng tiền tự do | 3,33 T | 115,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
191