Trang chủDFMTF • OTCMKTS
add
Defense Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
130,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 63,25% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -63,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 Tr | -70,67% |
Tổng tài sản | 46,10 Tr | 6,96% |
Tổng nợ | 5,59 Tr | 651,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -63,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 489,56 N | 168,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -793,84 N | 64,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 Tr | 1.636,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 Tr | 139,69% |
Dòng tiền tự do | 46,44 N | 101,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web