Trang chủDFTK • ETR
add
DF Deutsche Forfait AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 €
Phạm vi một năm
1,41 € - 1,93 €
Giá trị vốn hóa thị trường
17,36 Tr EUR
Số lượng trung bình
321,00
Tỷ số P/E
14,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 Tr | -80,44% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | -1,62% |
Thu nhập ròng | 736,53 N | -24,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,67 | 286,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 Tr | 17,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,23 Tr | 363,40% |
Tổng tài sản | 51,57 Tr | 4,66% |
Tổng nợ | 21,24 Tr | 4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 736,53 N | -24,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 Tr | 117,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,04 N | -185,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,83 N | 82,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 Tr | 116,58% |
Dòng tiền tự do | 662,19 N | 19,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
18