Trang chủDG • CVE
add
Dixie Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 57,03 N | -4,11% |
Thu nhập ròng | -57,03 N | 4,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,28 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 444,01 N | 592,20% |
Tổng tài sản | 1,54 Tr | 19,71% |
Tổng nợ | 12,76 N | 477,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,03 N | 4,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,50 N | 12,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,90 N | 547,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,40 N | 150,49% |
Dòng tiền tự do | -39,22 N | 29,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web