Trang chủDGATE • IST
add
Datagate Bilgisayar Malzemeleri Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
54,05 ₺
Mức chênh lệch một ngày
53,05 ₺ - 54,80 ₺
Phạm vi một năm
28,40 ₺ - 58,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T TRY
Số lượng trung bình
452,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 T | -7,51% |
Chi phí hoạt động | 57,78 Tr | 8,59% |
Thu nhập ròng | -32,79 Tr | 43,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,68 | 38,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,52 Tr | 55,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,43 Tr | 193,33% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 62,80% |
Tổng nợ | 2,23 T | 70,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 394,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,79 Tr | 43,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 347,34 Tr | 611,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -543,38 N | 77,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -329,94 Tr | -657,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,29 Tr | 112,66% |
Dòng tiền tự do | 130,99 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
71