Trang chủDGIK • IDX
add
Nusa Konstruksi Enjiniring Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
77,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
76,00 Rp - 78,00 Rp
Phạm vi một năm
76,00 Rp - 102,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
426,67 T IDR
Số lượng trung bình
5,12 Tr
Tỷ số P/E
14,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,92 T | 42,70% |
Chi phí hoạt động | 18,06 T | 19,48% |
Thu nhập ròng | 9,25 T | 13,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | -20,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,45 T | -24,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,66 T | 47,97% |
Tổng tài sản | 1,04 NT | 8,16% |
Tổng nợ | 390,48 T | 15,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 651,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,25 T | 13,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,59 T | 142,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,17 T | -304,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,25 T | 49,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 160,49 Tr | 100,36% |
Dòng tiền tự do | -10,79 T | 68,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
245