Trang chủDIAH • STO
add
Diadrom Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
8,64 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,62 kr - 8,98 kr
Phạm vi một năm
6,30 kr - 12,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
65,24 Tr SEK
Số lượng trung bình
7,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,37%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,86 Tr | -18,23% |
Chi phí hoạt động | 6,48 Tr | 43,12% |
Thu nhập ròng | -652,00 N | -154,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,71 | -166,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -726,00 N | -145,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,30 Tr | -31,77% |
Tổng tài sản | 23,20 Tr | -22,16% |
Tổng nợ | 12,91 Tr | -1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -652,00 N | -154,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,54 Tr | 141,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,54 Tr | 145,27% |
Dòng tiền tự do | 4,65 Tr | 202,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
37