Trang chủDIG • WSE
add
Digital Network SA
Giá đóng cửa hôm trước
63,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
63,20 zł - 66,60 zł
Phạm vi một năm
34,70 zł - 66,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
267,05 Tr PLN
Số lượng trung bình
7,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,62 Tr | 10,24% |
Chi phí hoạt động | 2,41 Tr | -3,78% |
Thu nhập ròng | 6,55 Tr | -39,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,16 | -45,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,35 Tr | 6,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,99 Tr | -24,60% |
Tổng tài sản | 91,82 Tr | -2,38% |
Tổng nợ | 38,06 Tr | -1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,55 Tr | -39,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,25 Tr | 15,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -370,89 N | -106,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,60 Tr | 48,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,28 Tr | -34,45% |
Dòng tiền tự do | 6,13 Tr | 238,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
20