Trang chủDIGIDRIVE • NSE
add
Digidrive Distributors Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,97 ₹
Mức chênh lệch một ngày
39,60 ₹ - 43,29 ₹
Phạm vi một năm
30,85 ₹ - 84,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T INR
Số lượng trung bình
111,89 N
Tỷ số P/E
28,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,90 Tr | -16,30% |
Chi phí hoạt động | 51,50 Tr | -0,19% |
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | 151,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,25 | 160,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 Tr | 146,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,30 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,96 T | — |
Tổng nợ | 444,60 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | 151,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
10