Trang chủDIGJAMLMTD • NSE
add
Digjam Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
47,59 ₹ - 52,00 ₹
Phạm vi một năm
47,59 ₹ - 103,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
951,91 Tr INR
Số lượng trung bình
24,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,40 Tr | -31,39% |
Chi phí hoạt động | 116,40 Tr | 101,38% |
Thu nhập ròng | -117,20 Tr | -154,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -207,80 | -270,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -112,03 Tr | -179,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,61 Tr | 646,11% |
Tổng tài sản | 828,84 Tr | -41,97% |
Tổng nợ | 840,50 Tr | -31,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -86,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -117,20 Tr | -154,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
280