Trang chủDIL • NSE
add
Debock Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,80 ₹ - 2,87 ₹
Phạm vi một năm
2,61 ₹ - 10,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
465,43 Tr INR
Số lượng trung bình
609,30 N
Tỷ số P/E
6,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,89 Tr | -46,11% |
Chi phí hoạt động | 4,34 Tr | -34,37% |
Thu nhập ròng | 32,36 Tr | 100,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,99 | 271,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,31 Tr | 39,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 Tr | 147,88% |
Tổng tài sản | 2,63 T | 36,53% |
Tổng nợ | 427,88 Tr | -19,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,36 Tr | 100,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
10