Trang chủDIMRI • TLV
add
YH Dimri Construction and Develpment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35.330,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
35.330,00 ILA - 36.390,00 ILA
Phạm vi một năm
24.070,00 ILA - 38.100,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,54 T ILS
Số lượng trung bình
20,97 N
Tỷ số P/E
15,38
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 458,39 Tr | 35,94% |
Chi phí hoạt động | 35,29 Tr | 14,34% |
Thu nhập ròng | 108,75 Tr | 123,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,72 | 64,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,39 Tr | 80,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,24 Tr | 118,50% |
Tổng tài sản | 6,88 T | 16,58% |
Tổng nợ | 4,40 T | 10,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,75 Tr | 123,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,29 Tr | 39,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,93 Tr | -2.993,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 226,50 Tr | 311,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,73 Tr | 274,84% |
Dòng tiền tự do | -104,35 Tr | -125,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
299