Trang chủDIRR3 • BVMF
add
Direcional Engenharia SA
Giá đóng cửa hôm trước
24,51 R$
Mức chênh lệch một ngày
24,10 R$ - 24,81 R$
Phạm vi một năm
18,56 R$ - 31,82 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 T BRL
Số lượng trung bình
2,79 Tr
Tỷ số P/E
7,68
Tỷ lệ cổ tức
10,32%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 910,60 Tr | 63,29% |
Chi phí hoạt động | 152,66 Tr | 58,16% |
Thu nhập ròng | 160,46 Tr | 133,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,62 | 42,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,92 | 113,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,85 Tr | 73,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 15,26% |
Tổng tài sản | 9,52 T | 32,43% |
Tổng nợ | 7,28 T | 42,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,46 Tr | 133,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,18 Tr | 205,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,07 Tr | 136,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,18 Tr | -76,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,43 Tr | 18,21% |
Dòng tiền tự do | 281,17 Tr | 20,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
745