Trang chủDIT • BIT
add
Destination Italia SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 €
Mức chênh lệch một ngày
0,51 € - 0,52 €
Phạm vi một năm
0,49 € - 1,05 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,40 Tr EUR
Số lượng trung bình
16,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,43 Tr | 97,85% |
Chi phí hoạt động | 594,44 N | 1,94% |
Thu nhập ròng | -526,04 N | 46,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,02 | 72,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -92,97 N | 80,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,56 Tr | -8,41% |
Tổng tài sản | 57,79 Tr | 73,83% |
Tổng nợ | 52,35 Tr | 79,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -526,04 N | 46,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 Tr | -53,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,92 Tr | 60,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 Tr | 1,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,11 Tr | 2.037,95% |
Dòng tiền tự do | -1,73 Tr | 63,86% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
154