Trang chủDKS • NYSE
add
Dick’s Sporting Goods
246,41 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
246,41 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:00:36 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
249,57 $
Mức chênh lệch một ngày
243,85 $ - 248,65 $
Phạm vi một năm
148,95 $ - 254,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,08 T USD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
17,60
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,06 T | 0,49% |
Chi phí hoạt động | 807,40 Tr | 8,77% |
Thu nhập ròng | 227,81 Tr | 13,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,45 | 12,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,75 | -3,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 387,18 Tr | -9,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | 3,73% |
Tổng tài sản | 10,45 T | 12,60% |
Tổng nợ | 7,39 T | 7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 227,81 Tr | 13,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,16 Tr | -23,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,37 Tr | -15,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,98 Tr | 75,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -233,24 Tr | 52,95% |
Dòng tiền tự do | -241,45 Tr | -353,17% |
Giới thiệu
Dick's Sporting Goods, Inc. is an American chain of sporting goods stores founded in 1948 by Richard "Dick" Stack. It is the largest sporting goods retailer in the United States and is listed on the Fortune 500. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37.200