Trang chủDMAC • NASDAQ
add
DiaMedica Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,98 $
Mức chênh lệch một ngày
6,00 $ - 6,15 $
Phạm vi một năm
2,16 $ - 6,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
257,85 Tr USD
Số lượng trung bình
87,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,88 Tr | 33,47% |
Thu nhập ròng | -6,27 Tr | -40,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | -25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,87 Tr | -33,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,20 Tr | 8,03% |
Tổng tài sản | 52,52 Tr | -9,66% |
Tổng nợ | 4,56 Tr | 81,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,27 Tr | -40,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,47 Tr | 6,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,58 Tr | -566,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 123,00 N | 2.150,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,93 Tr | -175,35% |
Dòng tiền tự do | -2,14 Tr | 31,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19