Trang chủDNA2 • LON
add
Doric Nimrod Air Two Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
146,00 GBX
Phạm vi một năm
116,21 GBX - 147,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
180,15 Tr GBP
Số lượng trung bình
129,71 N
Tỷ số P/E
3,82
Tỷ lệ cổ tức
12,40%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,88 Tr | -28,83% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 11,94 Tr | -23,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,58 | 7,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,29 Tr | -0,35% |
Tổng tài sản | 186,21 Tr | -34,33% |
Tổng nợ | 4,56 Tr | -93,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,94 Tr | -23,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,45 Tr | -35,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 157,37 N | 11,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,70 Tr | 33,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 826,13 N | -48,56% |
Dòng tiền tự do | 16,37 Tr | -30,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web