Trang chủDNB • JSE
add
Deneb Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
220,00 ZAC
Phạm vi một năm
202,00 ZAC - 260,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
971,68 Tr ZAR
Số lượng trung bình
7,00 N
Tỷ số P/E
10,24
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
AAPL
2,11%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 870,41 Tr | 1,73% |
Chi phí hoạt động | 153,10 Tr | 8,19% |
Thu nhập ròng | 19,48 Tr | -13,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,24 | -14,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,69 Tr | -3,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,54 Tr | -20,52% |
Tổng tài sản | 3,73 T | -0,64% |
Tổng nợ | 1,88 T | -4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,48 Tr | -13,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,98 Tr | -109,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,81 Tr | 162,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,72 Tr | -112,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,89 Tr | -26,41% |
Dòng tiền tự do | 13,05 Tr | 188,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
2.680