Trang chủDNOW • NYSE
add
Dnow Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,01 $
Mức chênh lệch một ngày
15,16 $ - 15,46 $
Phạm vi một năm
9,44 $ - 15,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T USD
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
8,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 606,00 Tr | 3,06% |
Chi phí hoạt động | 104,00 Tr | 7,22% |
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | -62,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | -63,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | -16,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,00 Tr | -6,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,00 Tr | 34,54% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 15,33% |
Tổng nợ | 469,00 Tr | 0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | -62,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,00 Tr | 1.750,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | 50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 Tr | -42,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,00 Tr | 811,11% |
Dòng tiền tự do | 62,62 Tr | 551,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1862
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.550