Trang chủDOC • ASX
add
Doctor Care Anywhere Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,073 $
Mức chênh lệch một ngày
0,071 $ - 0,072 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,086 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
80,20 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,90 Tr | 13,79% |
Chi phí hoạt động | 6,86 Tr | 5,45% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | 56,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,27 | 61,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -219,00 N | 87,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,35 Tr | 2,53% |
Tổng tài sản | 16,41 Tr | -28,60% |
Tổng nợ | 13,50 Tr | -19,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | 56,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -291,50 N | 87,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -418,00 N | 50,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,00 N | -102,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -801,00 N | -291,63% |
Dòng tiền tự do | -413,38 N | 77,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
604