Trang chủDPL • WSE
add
Drozapol Profil SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,58 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,56 zł - 3,56 zł
Phạm vi một năm
3,55 zł - 4,47 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
21,78 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,97 Tr | 38,67% |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | -60,62% |
Thu nhập ròng | -833,00 N | 78,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,17 | 84,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -822,00 N | 82,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,96 Tr | 67,40% |
Tổng tài sản | 84,24 Tr | -2,62% |
Tổng nợ | 17,90 Tr | 37,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -833,00 N | 78,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,77 Tr | -50,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 204,00 N | 108,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -832,00 N | 75,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 Tr | 149,67% |
Dòng tiền tự do | 2,80 Tr | -4,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
37