Trang chủDPM • TSE
add
Dundee Precious Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,47 $
Mức chênh lệch một ngày
14,18 $ - 14,42 $
Phạm vi một năm
7,79 $ - 14,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T CAD
Số lượng trung bình
485,29 N
Tỷ số P/E
8,94
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,26 Tr | 20,84% |
Chi phí hoạt động | 30,78 Tr | 37,81% |
Thu nhập ròng | 36,26 Tr | 33,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,62 | 10,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 73,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,80 Tr | 17,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 658,17 Tr | 16,98% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 19,11% |
Tổng nợ | 240,30 Tr | 46,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,26 Tr | 33,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,36 Tr | -154,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,88 Tr | 196,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,02 Tr | 34,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,50 Tr | -252,50% |
Dòng tiền tự do | -42,78 Tr | -176,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.176