Trang chủDPMAY • OTCMKTS
add
Diploma ADR Representing Four Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
199,01 $
Mức chênh lệch một ngày
202,25 $ - 213,82 $
Phạm vi một năm
164,07 $ - 255,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 T GBP
Số lượng trung bình
1,96 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 362,55 Tr | 17,43% |
Chi phí hoạt động | 107,90 Tr | 16,21% |
Thu nhập ròng | 35,80 Tr | 22,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,87 | 4,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,05 Tr | 22,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,50 Tr | -11,06% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 11,50% |
Tổng nợ | 877,40 Tr | 27,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 894,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,80 Tr | 22,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,20 Tr | -3,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,50 Tr | -43,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,15 Tr | 148,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 Tr | 58,76% |
Dòng tiền tự do | 54,01 Tr | 28,33% |
Giới thiệu
Diploma plc is a British business supplying specialised technical products and services based in London, England. It is a constituent of the FTSE 100 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
3.597