Trang chủDPNS • IDX
add
Duta Pertiwi Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
238,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
234,00 Rp - 248,00 Rp
Phạm vi một năm
234,00 Rp - 474,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
79,47 T IDR
Số lượng trung bình
346,89 N
Tỷ số P/E
6,84
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,93 T | -7,06% |
Chi phí hoạt động | 4,60 T | -12,23% |
Thu nhập ròng | 507,10 Tr | -91,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,12 | -91,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,38 T | -4,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 602,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,90 T | 30,55% |
Tổng tài sản | 361,85 T | -8,31% |
Tổng nợ | 26,43 T | -55,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 335,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 507,10 Tr | -91,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,48 T | 873,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,21 T | -113,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,20 T | 2,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,67 T | -82,83% |
Dòng tiền tự do | 9,02 T | 12.519,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
78