Trang chủDPT • EPA
add
S.T. Dupont
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 €
Mức chênh lệch một ngày
0,10 € - 0,11 €
Phạm vi một năm
0,047 € - 0,11 €
Giá trị vốn hóa thị trường
99,60 Tr EUR
Số lượng trung bình
46,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,77 Tr | 1,34% |
Chi phí hoạt động | 6,92 Tr | 3,37% |
Thu nhập ròng | 713,50 N | 238,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | 234,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 Tr | -0,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,54 Tr | -19,27% |
Tổng tài sản | 56,88 Tr | 7,77% |
Tổng nợ | 30,69 Tr | -39,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 943,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 713,50 N | 238,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -602,00 N | -183,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -872,50 N | 70,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -683,00 N | -128,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,15 Tr | -1.465,71% |
Dòng tiền tự do | 513,00 N | 122,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1872
Trang web
Nhân viên
234