Trang chủDRAL • TLV
add
Dor Alon Energy In Israel 1988 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.994,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
9.998,00 ILA - 10.600,00 ILA
Phạm vi một năm
6.750,00 ILA - 10.600,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T ILS
Số lượng trung bình
658,00
Tỷ số P/E
33,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 T | -14,36% |
Chi phí hoạt động | 250,68 Tr | -1,26% |
Thu nhập ròng | 41,39 Tr | -24,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | -12,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,92 Tr | -22,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,73 Tr | 13,33% |
Tổng tài sản | 6,07 T | -2,50% |
Tổng nợ | 4,66 T | -4,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,39 Tr | -24,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,90 Tr | 29,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,39 Tr | -399,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,58 Tr | 39,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,06 Tr | 6,38% |
Dòng tiền tự do | 38,39 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.845