Trang chủDSNG • IDX
add
Dharma Satya Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.060,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.035,00 Rp - 1.100,00 Rp
Phạm vi một năm
490,00 Rp - 1.400,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
11,66 NT IDR
Số lượng trung bình
18,11 Tr
Tỷ số P/E
9,73
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 NT | 11,88% |
Chi phí hoạt động | 254,21 T | 18,01% |
Thu nhập ròng | 356,97 T | 153,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,46 | 126,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 780,50 T | 44,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 408,03 T | -6,48% |
Tổng tài sản | 17,44 NT | 8,97% |
Tổng nợ | 7,88 NT | 3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,56 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 356,97 T | 153,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,77 T | -58,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,49 T | 51,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,85 T | 155,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,14 T | 161,61% |
Dòng tiền tự do | -418,08 T | 30,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
19.456