Trang chủDST • CNSX
add
Dundee Sustainable Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 542,57 N | -51,62% |
Chi phí hoạt động | 296,30 N | -45,21% |
Thu nhập ròng | -935,78 N | -161,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -172,47 | -227,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,62 N | 83,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 749,01 N | -15,60% |
Tổng tài sản | 4,22 Tr | -16,50% |
Tổng nợ | 24,93 Tr | 16,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -20,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -935,78 N | -161,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,98 N | 96,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 415,13 N | 641,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 400,15 N | 295,98% |
Dòng tiền tự do | -105,34 N | 87,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web