Trang chủDSWL • NASDAQ
add
Deswell Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,44 $
Mức chênh lệch một ngày
2,30 $ - 2,47 $
Phạm vi một năm
2,15 $ - 2,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,68 Tr USD
Số lượng trung bình
12,57 N
Tỷ số P/E
3,65
Tỷ lệ cổ tức
8,47%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,59 Tr | -6,77% |
Chi phí hoạt động | 2,52 Tr | -0,32% |
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | 73,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,58 | 86,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 Tr | -15,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,76 Tr | 30,03% |
Tổng tài sản | 120,48 Tr | 7,94% |
Tổng nợ | 21,72 Tr | 8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | 73,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 Tr | -25,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 Tr | 45,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -797,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 Tr | 51,62% |
Dòng tiền tự do | 885,75 N | -14,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
921