Trang chủDSY • CVE
add
Destiny Media Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
810,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 Tr | 6,23% |
Chi phí hoạt động | 960,91 N | 27,54% |
Thu nhập ròng | 118,14 N | -52,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,63 | -55,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,71 N | -13,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 Tr | -16,44% |
Tổng tài sản | 3,63 Tr | -8,77% |
Tổng nợ | 447,12 N | 5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,14 N | -52,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 217,62 N | 15,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,98 N | 45,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,18 N | 126,51% |
Dòng tiền tự do | 74,56 N | 211,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30