Trang chủDTCY3 • BVMF
add
Dtcom Direct to Company S/A
Giá đóng cửa hôm trước
4,43 R$
Phạm vi một năm
3,52 R$ - 6,89 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
47,31 Tr BRL
Số lượng trung bình
23,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 Tr | 23,01% |
Chi phí hoạt động | 505,00 N | -29,37% |
Thu nhập ròng | -145,00 N | 88,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,43 | 90,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,00 N | 126,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,00 N | -53,40% |
Tổng tài sản | 5,63 Tr | -19,89% |
Tổng nợ | 10,62 Tr | 22,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -145,00 N | 88,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 Tr | -105,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 784,00 N | 656,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -377,00 N | 46,52% |
Dòng tiền tự do | 681,00 N | 308,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web