Trang chủDTI • ASX
add
DTI Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
22,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 Tr | -47,39% |
Chi phí hoạt động | -41,70 N | -439,56% |
Thu nhập ròng | -691,98 N | -8.798,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,05 | -16.878,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -529,68 N | -398,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 528,36 N | -54,58% |
Tổng tài sản | 10,88 Tr | -17,41% |
Tổng nợ | 6,98 Tr | 2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 447,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -691,98 N | -8.798,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -277,21 N | -179,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,70 N | 59,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 206,03 N | 328,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,54 N | -140,20% |
Dòng tiền tự do | -425,60 N | -65,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web