Trang chủDTMXF • OTCMKTS
add
Datametrex AI Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0059 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0038 $ - 0,0038 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
210,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 Tr | 48,95% |
Chi phí hoạt động | 2,17 Tr | -47,34% |
Thu nhập ròng | -332,25 N | 90,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,87 | 93,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -344,62 N | 89,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 612,66 N | — |
Tổng tài sản | 14,35 Tr | — |
Tổng nợ | 11,99 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 603,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -332,25 N | 90,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | 53,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -309,91 N | 57,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,27 Tr | 100,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,17 N | 98,62% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30