Trang chủDUCK • IDX
add
Jaya Bersama Indo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
176,00 Rp
Phạm vi một năm
122,00 Rp - 260,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 736,80 T | 19,27% |
Chi phí hoạt động | 374,87 T | 23,89% |
Thu nhập ròng | 145,59 T | 32,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,76 | 11,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,54 T | 27,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 942,29 T | 32,79% |
Tổng tài sản | 1,46 NT | 38,98% |
Tổng nợ | 553,67 T | 85,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 902,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,59 T | 32,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 282,78 T | -74,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -267,19 T | 62,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,92 T | -101,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,67 T | -97,97% |
Dòng tiền tự do | 243,93 T | -16,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.040