Trang chủDUNI • STO
add
Duni AB
Giá đóng cửa hôm trước
100,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
100,20 kr - 101,20 kr
Phạm vi một năm
86,90 kr - 115,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T SEK
Số lượng trung bình
55,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | -1,29% |
Chi phí hoạt động | 316,00 Tr | 11,27% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -101,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,10 | -101,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,00 Tr | -29,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 200,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,00 Tr | -2,90% |
Tổng tài sản | 7,58 T | 5,12% |
Tổng nợ | 3,48 T | 7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -101,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 219,00 Tr | -40,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,00 Tr | -80,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,00 Tr | 94,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,00 Tr | 181,08% |
Dòng tiền tự do | 305,38 Tr | -2,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.498