Trang chủDUOT • NASDAQ
add
Duos Technologies Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,66 $
Mức chênh lệch một ngày
4,60 $ - 5,44 $
Phạm vi một năm
2,03 $ - 8,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,34 Tr USD
Số lượng trung bình
113,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 Tr | 111,57% |
Chi phí hoạt động | 2,84 Tr | -11,20% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 52,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,28 | 77,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | 56,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 Tr | 56,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 613,59 N | -81,22% |
Tổng tài sản | 22,02 Tr | 64,60% |
Tổng nợ | 19,51 Tr | 153,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 52,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,26 Tr | 39,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -666,26 N | -90,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,07 Tr | -37,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,00 N | -82,82% |
Dòng tiền tự do | -1,73 Tr | 44,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
69