Trang chủDUTALND • KLSE
add
DutaLand Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
249,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,91 Tr | 72,69% |
Chi phí hoạt động | 12,20 Tr | 134,85% |
Thu nhập ròng | -6,35 Tr | -643,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,23 | -330,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,64 Tr | -2.076,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,67 Tr | -26,96% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 0,29% |
Tổng nợ | 46,97 Tr | 46,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 813,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,35 Tr | -643,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,46 Tr | -155,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,53 Tr | 162,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | -153,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,67 Tr | 0,20% |
Dòng tiền tự do | -25,23 Tr | -62,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Nhân viên
88