Trang chủDWHT • LON
add
Dewhurst Group Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
1.015,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.025,50 GBX - 1.025,50 GBX
Phạm vi một năm
700,00 GBX - 1.350,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
61,88 Tr GBP
Số lượng trung bình
483,00
Tỷ số P/E
15,40
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,72 Tr | 21,24% |
Chi phí hoạt động | 14,28 Tr | 16,92% |
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | 9,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,17 | -10,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,76 Tr | 30,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,56 Tr | -11,55% |
Tổng tài sản | 73,14 Tr | 0,57% |
Tổng nợ | 11,84 Tr | -4,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | 9,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,69 Tr | -2,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,50 N | 14,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -544,50 N | 7,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 823,00 N | -7,74% |
Dòng tiền tự do | 1,82 Tr | 59,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
350