Trang chủDWS • FRA
add
Tập đoàn DWS
Giá đóng cửa hôm trước
46,56 €
Mức chênh lệch một ngày
47,02 € - 48,70 €
Phạm vi một năm
30,94 € - 49,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,74 T EUR
Số lượng trung bình
1,10 N
Tỷ số P/E
16,81
Tỷ lệ cổ tức
4,53%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 731,00 Tr | -61,97% |
Chi phí hoạt động | 249,00 Tr | 38,33% |
Thu nhập ròng | 182,00 Tr | 49,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,90 | 292,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,01 | 19,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,00 Tr | 49,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The DWS Group commonly referred to as DWS, is a German asset management company. It previously operated as part of Deutsche Bank until 2018 where it became a separate entity through an initial public offering on the Frankfurt Stock Exchange. It is currently headquartered in Frankfurt, Germany and is a constituent member of the SDAX index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
4.315