Trang chủDYSL • OTCMKTS
add
Dynasil Corporation of America
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 $
Phạm vi một năm
1,68 $ - 2,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,26 Tr USD
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,70 Tr | 7,42% |
Chi phí hoạt động | 16,06 Tr | 7,86% |
Thu nhập ròng | -370,00 N | -121,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,85 | -119,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 Tr | -10,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -86,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,00 N | -88,48% |
Tổng tài sản | 30,83 Tr | -2,24% |
Tổng nợ | 12,04 Tr | 30,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -370,00 N | -121,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -508,00 N | -123,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -893,00 N | 61,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -625,00 N | -569,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,06 Tr | -2.239,77% |
Dòng tiền tự do | -1,32 Tr | -343,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
213