Trang chủE1K • FRA
add
Lake Victoria Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 €
Mức chênh lệch một ngày
0,10 € - 0,10 €
Phạm vi một năm
0,095 € - 0,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
17,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 393,81 N | 10,72% |
Thu nhập ròng | -427,10 N | 9,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -389,04 N | -11,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,64 N | 759,42% |
Tổng tài sản | 7,84 Tr | 26,95% |
Tổng nợ | 2,59 Tr | 102,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -427,10 N | 9,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -515,76 N | -405,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,09 N | 122,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 504,00 N | 62,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,26 N | 312,54% |
Dòng tiền tự do | 233,25 N | 139,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4