Trang chủE79 • ASX
add
E79 Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
77,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,83 N | 118,07% |
Chi phí hoạt động | 452,67 N | -57,92% |
Thu nhập ròng | -425,64 N | 58,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,44 N | 80,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -410,37 N | 60,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 Tr | -53,58% |
Tổng tài sản | 5,88 Tr | -30,04% |
Tổng nợ | 200,18 N | -74,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -425,64 N | 58,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -526,53 N | 35,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,00 N | -4,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 353,98 N | -44,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -222,55 N | 2,42% |
Dòng tiền tự do | -293,56 N | 57,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web