Trang chủE9L • SGX
add
Joyas International Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 Tr SGD
Số lượng trung bình
18,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 881,00 N | 19,86% |
Chi phí hoạt động | 880,00 N | 10,97% |
Thu nhập ròng | -199,00 N | 14,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,59 | 28,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,12 Tr | -1,69% |
Tổng tài sản | 26,30 Tr | 0,75% |
Tổng nợ | 15,57 Tr | 3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -199,00 N | 14,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -125,00 N | -113,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 106,00 N | 17,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -534,00 N | 41,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -553,00 N | -589,38% |
Dòng tiền tự do | -434,00 N | -168,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
7