Trang chủEASTW • BKK
add
Eastern Water Resourcs Devp and Mngt PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,14 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,12 ฿ - 2,16 ฿
Phạm vi một năm
2,02 ฿ - 4,22 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T THB
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 996,60 Tr | -6,83% |
Chi phí hoạt động | 124,75 Tr | -6,61% |
Thu nhập ròng | -22,86 Tr | -120,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,29 | -122,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 363,63 Tr | -24,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | 239,00% |
Tổng tài sản | 30,20 T | 13,85% |
Tổng nợ | 18,64 T | 25,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,86 Tr | -120,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 249,45 Tr | -49,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -526,93 Tr | 5,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 T | 4.419,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 791,71 Tr | 1.886,46% |
Dòng tiền tự do | -35,33 Tr | -260,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
227