Trang chủEATBF • OTCMKTS
add
Eat & Beyond Global Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 1,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -14,72 N | -116,08% |
Chi phí hoạt động | 53,00 N | -24,46% |
Thu nhập ròng | -81,33 N | -953,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 552,50 | 5.207,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,04 N | -98,66% |
Tổng tài sản | 783,65 N | -79,04% |
Tổng nợ | 1,71 Tr | 31,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -928,11 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,33 N | -953,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 N | 96,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 995,00 | -91,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 N | 97,36% |
Dòng tiền tự do | 21,66 N | 247,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web