Trang chủEBG • ASX
add
Eumundi Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 1,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,11 Tr AUD
Số lượng trung bình
25,29 N
Tỷ số P/E
21,91
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,27 Tr | 1,15% |
Chi phí hoạt động | 2,36 Tr | 1,20% |
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 288,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,90 | 286,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 Tr | 1,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | -11,24% |
Tổng tài sản | 106,72 Tr | 0,50% |
Tổng nợ | 39,91 Tr | -8,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 288,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 935,50 N | -25,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,00 N | 87,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -827,00 N | -17,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,50 N | 128,00% |
Dòng tiền tự do | 965,62 N | 134,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
24