Trang chủEBK • FRA
add
Enbw Energie Baden Wuerttemberg AG
Giá đóng cửa hôm trước
61,40 €
Mức chênh lệch một ngày
60,80 € - 60,80 €
Phạm vi một năm
58,60 € - 78,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
16,98 T EUR
Số lượng trung bình
26,00
Tỷ số P/E
27,46
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,84 T | -2,85% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | -25,11% |
Thu nhập ròng | 234,40 Tr | 2.763,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | 2.818,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 98,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,97 T | 23,67% |
Tổng tài sản | 63,44 T | 1,45% |
Tổng nợ | 46,19 T | -3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 234,40 Tr | 2.763,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 556,40 Tr | 23,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 T | -51,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 T | 479,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 548,60 Tr | 2.802,46% |
Dòng tiền tự do | -997,60 Tr | -9.809,00% |
Giới thiệu
EnBW Energie Baden-Württemberg AG, or simply EnBW, is a publicly-traded energy company headquartered in Karlsruhe, Germany. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27.696