Trang chủEDEN • KLSE
add
Eden Inc Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
83,38 Tr MYR
Số lượng trung bình
891,89 N
Tỷ số P/E
1,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,00 Tr | -9,66% |
Chi phí hoạt động | 5,53 Tr | 3,15% |
Thu nhập ròng | 4,75 Tr | 136,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,58 | 161,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,28 Tr | 70,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,61 Tr | 28,74% |
Tổng tài sản | 452,54 Tr | 23,45% |
Tổng nợ | 110,44 Tr | 0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 505,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,75 Tr | 136,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,54 Tr | 1.106,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,00 N | -530,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,87 Tr | -143,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,55 Tr | 469,62% |
Dòng tiền tự do | 9,19 Tr | 301,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
234